| 学校地址是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the school address | ⏯ |
| 在什么地方上船 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get on the boat | ⏯ |
| 在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 你还没上班?在上学吗?还是学习什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at work yet? Are you at school? Or what | ⏯ |
| 家在什么地方,你家在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your home and where is your home | ⏯ |
| 那你的中文怎么样 是在什么地方学的 🇨🇳 | 🇬🇧 So how did your Chinese learn from here | ⏯ |
| 是老师们教学生的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its where teachers teach their students | ⏯ |
| 我在东方红小学上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to Oriental Red Primary School | ⏯ |
| 你在学校学习什么学科 🇨🇳 | 🇬🇧 What subjects do you study at school | ⏯ |
| 你在学校上什么课 🇨🇳 | 🇬🇧 What classes do you have at school | ⏯ |
| 身为初三学生,却不知道在学习英语上有什么学习方法 🇨🇳 | 🇬🇧 As a junior high school student, i dont know what methods of learning English are | ⏯ |
| 你在学校里学什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you learn at school | ⏯ |
| 学生们在暑假做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do the students do during the summer vacation | ⏯ |
| 你上什么大学 🇨🇳 | 🇬🇧 What college are you going to | ⏯ |
| 你在大学学的是什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study in college | ⏯ |
| 学什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you learn | ⏯ |
| 你在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 我在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I | ⏯ |
| 住在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
| 装在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to put it | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |