| 海底捞火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing hot pots on the bottom of the sea | ⏯ |
| 重庆吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Chongqing eats hot pot | ⏯ |
| 海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 HaiDiLao HotPot | ⏯ |
| 重庆的火锅很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 The hot pot in Chongqing is very hot | ⏯ |
| 重庆最出名的是重庆火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Chongqing is best known for its hot pot in Chongqing | ⏯ |
| 外滩海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 The Bund underwater fishing | ⏯ |
| 火锅底料 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot base | ⏯ |
| 你吃过重庆火锅没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent eaten Chongqing hot pot | ⏯ |
| 海鲜火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood hotpot | ⏯ |
| 我最想去吃重庆的火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Id most like to eat the hot pot in Chongqing | ⏯ |
| 欢迎光临海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the bottom of the sea | ⏯ |
| 重庆的火锅有什么特色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the features of Hot Pot in Chongqing | ⏯ |
| 去吃海底捞的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way to the bottom of the sea | ⏯ |
| 在重庆 🇨🇳 | 🇬🇧 In Chongqing | ⏯ |
| 火锅是重庆非常有名的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot is a very famous food in Chongqing | ⏯ |
| 有没有火锅底料 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot pot base | ⏯ |
| 锅底 🇨🇳 | 🇬🇧 Pot | ⏯ |
| 火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
| 海底捞10点就关门了,你骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 The bottom of the sea is closed at 10 oclock, you lie to me | ⏯ |
| 下次,我请你吃重庆火锅,就在酒吧附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, Ill treat you to Chongqing hot pot, right near the bar | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |