| 家远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có cách xa nhà không | ⏯ |
| 你的家很远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nhà của bạn xa | ⏯ |
| 学校离你家远吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿La escuela está lejos de tu casa | ⏯ |
| 你家里离这远吗 🇨🇳 | 🇰🇷 당신의 집은 여기에서 멀리 | ⏯ |
| 你们家离这远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nhà của bạn xa ở đây | ⏯ |
| 你家离这里很远吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Votre maison est loin dici | ⏯ |
| 你们家离这里远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nhà của bạn xa ở đây | ⏯ |
| 你家离这里很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
| 你们家离这边远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
| 你家里离这路远吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah rumah Anda jauh dari sini | ⏯ |
| 家里离得远吗 🇨🇳 | 🇵🇹 A casa está longe | ⏯ |
| 爸妈的家远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là mẹ và nhà Dads xa | ⏯ |
| 你家走这里远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
| 你家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home | ⏯ |
| 路程距离你们家远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from your home | ⏯ |
| 你的家乡离海边远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là quê hương của bạn xa biển | ⏯ |
| 离你远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from you | ⏯ |
| 您家里住的远吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณอาศัยอยู่ห่างไกลจากบ้าน | ⏯ |
| 你上班的地方离你家远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn làm việc xa nhà của bạn | ⏯ |