| 我看你好象胖点了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre getting fat | ⏯ |
| 看你比之前胖了一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you a little fatter than before | ⏯ |
| 要好看一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look a little bit | ⏯ |
| 你好胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre fat | ⏯ |
| 你胖点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre fat | ⏯ |
| 你是不胖点了,比以前还好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not fat, youre looking better than before | ⏯ |
| 她变胖了,她以前比较好看一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes getting fat, she used to look a little better | ⏯ |
| 她有一点胖 🇨🇳 | 🇬🇧 She is a little fat | ⏯ |
| 胖胖的女生才好,摸起来手感好 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat girl is good, feel good | ⏯ |
| 我一点都不胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not fat at all | ⏯ |
| 他胖吗? 不,他不胖。只是胖了一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he fat? No, hes not fat. Its just a little fat | ⏯ |
| 你好,要看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you want to see it | ⏯ |
| 你要死了才好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to die | ⏯ |
| 你最好要小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better be careful | ⏯ |
| 你胖了一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a little fat | ⏯ |
| 一定要吃点中药才能好,会好得快啲 🇭🇰 | 🇬🇧 Be sure to take some Chinese medicine to be good, will be good faster | ⏯ |
| 我还要瘦一点,才漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be a little thinner to be beautiful | ⏯ |
| 你好好看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good look | ⏯ |
| 你一定要快点好起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got to get better quickly | ⏯ |
| 个子高,有点胖,个子高,有点胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Tall, a little fat, tall, a little fat | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |