| 我不喜欢人多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like people | ⏯ |
| 当然,更多人喜欢男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, more people like boys | ⏯ |
| 你喜欢男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like men | ⏯ |
| 所以我喜欢我非常喜欢外国男人,我不喜欢中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 So I like foreign men very much, I dont like Chinese men | ⏯ |
| 我不太喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like Chinese very much | ⏯ |
| 很多人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people like it | ⏯ |
| 你喜欢老男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like old men | ⏯ |
| 喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese men | ⏯ |
| 男人喜欢巧克力 🇨🇳 | 🇬🇧 Men like chocolate | ⏯ |
| 你很受男人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very popular with men | ⏯ |
| 好多人去看.太多人我不喜歡 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people go to see it | ⏯ |
| 我太不喜欢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it too much | ⏯ |
| 你喜欢这个男人嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like this man | ⏯ |
| 你喜欢男的 🇨🇳 | 🇬🇧 You like men | ⏯ |
| 我不喜欢那个男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like the boy | ⏯ |
| 我是你喜欢的男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I the man you like | ⏯ |
| 男人都很贪心,都喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are greedy and like it | ⏯ |
| 很多人都喜欢它 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people love it | ⏯ |
| 许多人喜欢中餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Many people like Chinese food | ⏯ |
| 喜欢你的人真多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many people who like you | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |