| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 很困 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sleepy | ⏯ |
| 我很困 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleepy | ⏯ |
| 很困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 Its confusing | ⏯ |
| 很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
| 还是很困 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still very sleepy | ⏯ |
| 我很困了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleepy | ⏯ |
| 虽然很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, though | ⏯ |
| 带来很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 It brings a lot of difficulties | ⏯ |
| 但是我很困了 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im sleepy | ⏯ |
| 困难但很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Difficult but interesting | ⏯ |
| 价钱也很困了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is also very difficult | ⏯ |
| 所以我很困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im confused | ⏯ |
| 困不困 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sleepy | ⏯ |
| 我很困,我想睡会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleepy, I want to sleep | ⏯ |
| 因为它们很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Because they are difficult | ⏯ |
| 知道了很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 know a lot of difficulties | ⏯ |
| 遇到了很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a lot of trouble | ⏯ |
| 这项工作很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a difficult job | ⏯ |
| 我说英语很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 It is difficult for me to speak English | ⏯ |
| 他很困难,但是很有趣,很有用 🇨🇳 | 🇬🇧 He is difficult, but it is interesting and useful | ⏯ |