| 每天都醉 🇨🇳 | 🇬🇧 Drunk every day | ⏯ |
| 你每次都充 🇨🇳 | 🇬🇧 You charge it every time | ⏯ |
| 你每次都是晚上找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for me every night | ⏯ |
| 以前每次去酒吧都是和丈夫一起去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time I went to the bar, I went to the bar with my husband | ⏯ |
| 想每一个圣诞节都和你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you every Christmas | ⏯ |
| 每一次吵起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time theres a noise | ⏯ |
| 我会每天和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you every day | ⏯ |
| 你没有喝醉,那一次是我们一起吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not drunk, it was we eating hot pot together | ⏯ |
| 我们每次做都是400 🇨🇳 | 🇬🇧 We do 400 every time | ⏯ |
| 我叫每次都拉 🇨🇳 | 🇬🇧 I call it pull every time | ⏯ |
| 我和你在一起大半年了,我们每次做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been with you for most of the year, and we have sex every time | ⏯ |
| 我每天都是七点起 🇨🇳 | 🇬🇧 I start at seven every day | ⏯ |
| 和上次的一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With the last time | ⏯ |
| 我想念和你在一起的每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss every day with you | ⏯ |
| 每一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time | ⏯ |
| 我们每天都粘在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We stick together every day | ⏯ |
| 每次都这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time | ⏯ |
| 每次都傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time youre stupid | ⏯ |
| 每次来都吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat every time you come | ⏯ |
| 每次都让我伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes me sad every time | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| say 🇨🇳 | 🇬🇧 Say | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| say ye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say ye | ⏯ |
| SAY NO 🇨🇳 | 🇬🇧 SAY NO | ⏯ |
| Say goodbye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye | ⏯ |
| Let’s say 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets say | ⏯ |
| say you 🇨🇳 | 🇬🇧 Say you | ⏯ |