| 侄子侄女 🇨🇳 | 🇬🇧 Nieces and nephews | ⏯ |
| 侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 nephew | ⏯ |
| 侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 Nephew | ⏯ |
| 那是你侄子侄女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your niece and nephew | ⏯ |
| 我侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 My nephew | ⏯ |
| 誰是你的侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your nephew | ⏯ |
| 这是我,我父亲,和我侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is me, my father, and my nephew | ⏯ |
| 我的仇人就是他的侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 My enemy is his nephew | ⏯ |
| 还有恨我的侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 And hate my nephew | ⏯ |
| 侄女 🇨🇳 | 🇬🇧 Niece | ⏯ |
| 因为我的侄子杀了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my nephew killed him | ⏯ |
| 你是傻子吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a fool, arent you | ⏯ |
| 我来探亲看我的侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to visit my nephew | ⏯ |
| 我不会原谅你的侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont forgive your nephew | ⏯ |
| 非常喜欢他刚出生的小侄子,经常给她小侄子买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I like his newborn nephew very much and often buy gifts for her little nephew | ⏯ |
| 侄女姑妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt niece | ⏯ |
| 你的书都送给我侄子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your books were given to my nephew | ⏯ |
| 那应该管管你的侄子啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the right thing to do with your nephew | ⏯ |
| 因为我的侄子杀死了你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my nephew killed your wife | ⏯ |
| 老子英语是吧不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Laozi English, isnt it | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |