| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| 越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| 芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
| 芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
| Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
| 今天去芽庄,还是明天去大荔 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to Nha Trang today, or tomorrow | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 到芽庄换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change to Nha Trang | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| 今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
| 越南芽庄在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| 我在芽庄工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in Nha Trang | ⏯ |
| Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| 我要到越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| I have only been to Nha Trang over Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 I have only be d to Nha Trang over over Vietnam | ⏯ |