| 每天都醉 🇨🇳 | 🇬🇧 Drunk every day | ⏯ |
| 谁都喝醉过 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos drunk | ⏯ |
| 你每次都充 🇨🇳 | 🇬🇧 You charge it every time | ⏯ |
| 你再次喝醉就打你屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit you in the ass when you get drunk again | ⏯ |
| 每次应酬都能喝成狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink as a dog every time you get paid | ⏯ |
| 我喝红酒都醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drunk with red wine | ⏯ |
| 喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Drunk | ⏯ |
| 喝酒喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk | ⏯ |
| 他每次都会有剩下的,你可以喝了的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell have the rest every time, you can drink | ⏯ |
| 你每次都是晚上找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for me every night | ⏯ |
| 每次都这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time | ⏯ |
| 每次都傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time youre stupid | ⏯ |
| 每次来都吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat every time you come | ⏯ |
| 我不想你喝醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to get drunk | ⏯ |
| 我喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drunk | ⏯ |
| 有喝醉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drunk | ⏯ |
| 刘喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu was drunk | ⏯ |
| 好想喝醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get drunk | ⏯ |
| 他喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes drunk | ⏯ |
| 喝醉酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Drunk | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| say 🇨🇳 | 🇬🇧 Say | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| say ye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say ye | ⏯ |
| SAY NO 🇨🇳 | 🇬🇧 SAY NO | ⏯ |
| Say goodbye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye | ⏯ |
| Let’s say 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets say | ⏯ |
| say you 🇨🇳 | 🇬🇧 Say you | ⏯ |
| I should say 🇨🇳 | 🇬🇧 I say say | ⏯ |
| りゅは言ってくれました 🇨🇳 | 🇬🇧 Say, say, say, thank for it | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| 說你說我 🇨🇳 | 🇬🇧 Say you say me | ⏯ |
| 说什么而 🇨🇳 | 🇬🇧 say what to say | ⏯ |
| 说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say | ⏯ |