| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇨🇳 让你的微笑改变世界不要让世界改变你的微笑 | ⏯ |
| Tôi thích nụ cười của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢你的微笑 | ⏯ |
| Siri nụ cười của bác hồ 🇻🇳 | 🇨🇳 何叔叔的Siri微笑 | ⏯ |
| Không sao để thay đổi ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 可以更改日期 | ⏯ |
| Nụ cười 🇻🇳 | 🇨🇳 微笑 | ⏯ |
| Thay đổi 🇻🇳 | 🇨🇳 改变 | ⏯ |
| Thay đổi là sở thích của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 改变是我的偏好 | ⏯ |
| Tôi thích người của bạn, như nụ cười của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢你的人,喜欢你的微笑 | ⏯ |
| Nụ cười của bạn, nó là duyên dáng 🇻🇳 | 🇨🇳 你的微笑,是亲切的 | ⏯ |
| Anh đừng có làm thay đổi đó hả 🇻🇳 | 🇨🇳 你不做那个改变 | ⏯ |
| Một nụ cười một ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 一天的微笑 | ⏯ |
| Tôi thích nhân vật của bạn, như, nụ cười của bạn, thực sự như bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你的性格,就像,你的微笑,真的喜欢你 | ⏯ |
| Thay đổi bạn của tôi nên tôi hỏi tổng giám đốc sex 🇻🇳 | 🇨🇳 改变我的朋友,所以我问总经理性别 | ⏯ |
| Đã thay đổi ảnh đại diện 🇻🇳 | 🇨🇳 更改的配置文件图片 | ⏯ |
| Tôi thích nhân vật của bạn, giống như nụ cười của bạn, thực sự như bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你的性格,像你的微笑,真的喜欢你 | ⏯ |
| Tôi thích nhân vật của bạn, tình yêu nụ cười của bạn, thực sự như bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你的性格,爱你的微笑,真的很像你 | ⏯ |
| Du lịch vòng quanh thế giới là mơ ước của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 环游世界是我的梦想! | ⏯ |
| Người trao có nữa nụ cười Mà ta mất một đời để quên 🇻🇳 | 🇨🇳 面带微笑的人忘记需要一生的时间 | ⏯ |
| Em giờ chưa sẵn sàng để xa gia đình của em 🇻🇳 | 🇨🇳 我还没准备好离开我的家人 | ⏯ |
| 改变世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the world | ⏯ |
| 宁愿你自己负了天下人都不要让天下人负了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id rather youre guilty of the world and dont let the world bear you | ⏯ |
| 你世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Your world | ⏯ |
| 不微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont smile | ⏯ |
| 回应你的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Respond to your smile | ⏯ |
| 喜欢你的笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your smile | ⏯ |
| so whats your plan for today ?[微笑][微笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats your plan for today ? (Smile) (Smile) | ⏯ |
| 现在让他把这个主板的程序改一下就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now let him change the motherboards program | ⏯ |
| 让男孩子和妈妈换个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the boys and moms change positions | ⏯ |
| 是的,所以,别在意啦,微笑,微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, so, dont care, smile, smile | ⏯ |
| the whole world 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole world | ⏯ |
| 你的笑容非常的迷人 🇨🇳 | 🇬🇧 Your smile is very charming | ⏯ |
| 喜欢你的笑容,很阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Like your smile, very sunny | ⏯ |
| 你们不要随便换电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont change your phone | ⏯ |
| 用脚步丈量世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Measuring the world with your footsteps | ⏯ |
| 不准孩子插插座 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let your child plug in the socket | ⏯ |
| smile 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile | ⏯ |
| 换下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the change | ⏯ |
| 换一下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the change | ⏯ |