| 生活对你动手了 🇨🇳 | 🇬🇧 Life has started against you | ⏯ |
| 对不起,不要这样冲动 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, dont be so impulsive | ⏯ |
| 对不起,孩子临时有活动! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the child has temporary activity | ⏯ |
| 不要冲动,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be impulsive, Im sorry | ⏯ |
| 活动地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Venue | ⏯ |
| 怎样办好这个活动 🇨🇳 | 🇬🇧 How to run this event | ⏯ |
| 活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Activities | ⏯ |
| 活动 🇨🇳 | 🇬🇧 activity | ⏯ |
| 你不要参加这个活动吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to take part in this activity | ⏯ |
| 你自由活动 🇨🇳 | 🇬🇧 You are free to move | ⏯ |
| 希望你一直对宝宝们好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youve always been nice to the babies | ⏯ |
| 活动安排,活动安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Event schedule, event arrangement | ⏯ |
| 宝宝,你不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, dont you sleep | ⏯ |
| 做活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Do activities | ⏯ |
| 有活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There are activities | ⏯ |
| 等活动 🇨🇳 | 🇬🇧 and other activities | ⏯ |
| 活动书 🇨🇳 | 🇬🇧 Activity Book | ⏯ |
| 活动里 🇨🇳 | 🇬🇧 At the event | ⏯ |
| 你做的动作都不对啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not doing the right thing | ⏯ |
| 好一跟宝宝一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to sleep with your baby | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |