| 美女约吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
| 有美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a beautiful woman | ⏯ |
| 美女美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty | ⏯ |
| 为美女美女现在你在哪里?你在尼泊尔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 For the beauty of beauty where are you now? Are you in Nepal | ⏯ |
| 很忙吗!美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy! Beauty | ⏯ |
| 美女做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do beautiful women have sex | ⏯ |
| 你是美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a beautiful woman | ⏯ |
| 美女 🇨🇳 | 🇬🇧 beauty | ⏯ |
| 美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
| 美女 🇭🇰 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
| 女人美女 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman and a woman | ⏯ |
| 在干嘛呢、美女 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing, beautiful | ⏯ |
| 这里有美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a beauty here | ⏯ |
| 你还在大门口等美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still waiting for a beautiful woman at the gate | ⏯ |
| 你在那里呀 在曼谷吗 小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there, in Bangkok, little girl | ⏯ |
| 有没有节目在的美女有没有美女?有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show in the beauty there are no beautiful women? Is there a beauty | ⏯ |
| 美女美女我很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty I love you very much | ⏯ |
| 美女美女考什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the beauty test | ⏯ |
| 嗨美女在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, whats the beauty doing | ⏯ |
| 美女早上在我家 🇨🇳 | 🇬🇧 The beauty is at my house in the morning | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |