| 就在这附近住不是更方便吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it easier to live near here | ⏯ |
| 是在这个附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near here | ⏯ |
| 在附近是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nearby, isn | ⏯ |
| 你就住在这附近吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You just live near here | ⏯ |
| 你是住在附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live nearby | ⏯ |
| 你是住这附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live near here | ⏯ |
| 哦,就在附近地铁就在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its near by the subway | ⏯ |
| 你不是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work | ⏯ |
| 7-11就在附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 7-Eleven is nearby | ⏯ |
| 我就在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im right nearby | ⏯ |
| 就在那附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near by that | ⏯ |
| 在你家附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near your house | ⏯ |
| 你家就在那附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is near by that | ⏯ |
| 在你家附近吗?如果在你家附近也是350rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near your house? If its 350rmb near your home, too | ⏯ |
| 这个附近就一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one around this | ⏯ |
| 你家就是附近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is nearby | ⏯ |
| 不过我就住在你家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 But I live near your house | ⏯ |
| 就在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near my home | ⏯ |
| 我就住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 I live nearby | ⏯ |
| 就在酒吧附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near the bar | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |