| 每天几点钟上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to work every day | ⏯ |
| 你几点上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to work | ⏯ |
| 明天一般几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |
| 明天几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |
| 你一个月休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you take a month off | ⏯ |
| 明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
| 几个月一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a few months | ⏯ |
| 上一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 last month | ⏯ |
| 每个月待在一起几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay together a few days a month | ⏯ |
| 我今天要上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work today | ⏯ |
| 几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
| 几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
| 现在班上还有几个小朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are a few kids in the class | ⏯ |
| 几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to work | ⏯ |
| 几号上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What number is it to work on | ⏯ |
| 几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work | ⏯ |
| 一年有几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months a year | ⏯ |
| 今天几月 🇨🇳 | 🇬🇧 What month is it today | ⏯ |
| 你明天能上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to work tomorrow | ⏯ |
| 明天早上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to leave tomorrow morning | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |