| Chúc anh một mùa giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你圣诞快乐 | ⏯ |
| chúc cưng mỗi ngày luôn luôn vui vẻ và hp nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你今天快乐快乐 | ⏯ |
| Bạn có biết những gì tôi hạnh phúc nhất mỗi ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我每天最快乐的是什么吗 | ⏯ |
| Chúc anh một giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你圣诞快乐 | ⏯ |
| Chúc ông xã một mgày vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你快乐 | ⏯ |
| Mong muốn mỗi ngày là một ngày hạnh phúc 🇻🇳 | 🇨🇳 希望每一天都是快乐的一天 | ⏯ |
| Bạn có hạnh phúc ngày hôm nay 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天高兴吗 | ⏯ |
| Và sau đó sống hạnh phúc mỗi ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 然后每天快乐地生活 | ⏯ |
| Chúc các bạn hạnh phúc 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你幸福 | ⏯ |
| Nếu không gặp em chúc anh sống cùng vợ con vui vẻ là em hạnh phúc rồi anh a 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你不满足我与您的妻子幸福地生活,我很高兴,我是一个 | ⏯ |
| Ngày lễ vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 有趣的假期 | ⏯ |
| chúc sinh nhật vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 生日快乐 | ⏯ |
| Đó là những ngày tháng hạnh phúc của em 🇻🇳 | 🇨🇳 这是我快乐的日子 | ⏯ |
| Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 生日快乐,母亲,身体健康 | ⏯ |
| Tôi yêu bạn và tôi yêu con của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你,我爱你 | ⏯ |
| Con gái của 🇻🇳 | 🇨🇳 的女儿 | ⏯ |
| Chúc con và chân 🇻🇳 | 🇨🇳 祝孩子和脚 | ⏯ |
| Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
| Chúc chồng dán sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 希望丈夫贴纸乐趣 | ⏯ |
| 我女儿感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a cold | ⏯ |
| 它的长是最幸福的,有两个儿子一个女儿,最幸福了,孩子们多 🇨🇳 | 🇬🇧 It is the longest is the happiest, has two sons and a daughter, the happiest, the children more | ⏯ |
| 最开心的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 The happiest day | ⏯ |
| 但是他又有儿子和女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 But he has a son and a daughter | ⏯ |
| 女儿刚刚回去 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has just returned | ⏯ |
| 你是我心爱的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my beloved sister | ⏯ |
| 拜拜,我情爱的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Bye, my beloved friend | ⏯ |
| 我女儿发烧了,现在去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a fever and is now in the hospital | ⏯ |
| 今天是我这辈子最开心的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the happiest day of my life | ⏯ |
| 蛐蛐儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My son- and-daughter | ⏯ |
| 敬爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Beloved | ⏯ |
| 他也有一个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 He also has a daughter | ⏯ |
| 儿子和女儿之间,我更偏爱女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Between my son and my daughter, I prefer my daughter | ⏯ |
| 每天最快乐的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 The happiest thing every day | ⏯ |
| 我妈妈一天有四节课 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother has four lessons a day | ⏯ |
| 这是我最快乐的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my happiest | ⏯ |
| 过来看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see my daughter | ⏯ |
| 我女儿已经安全到校 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has arrived safely at school | ⏯ |
| لان بنتي معها امتحانات الاثنين القادم ar | 🇬🇧 Because my daughter has exams next Monday | ⏯ |