| 你一个人在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 You are at home alone | ⏯ |
| 老婆,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, where are you going | ⏯ |
| 我想在这里找一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a wife here | ⏯ |
| 我老婆在家里照顾小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife takes care of the children at home | ⏯ |
| 老婆,我们先去把鸭子买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets buy the duck first | ⏯ |
| 你一个人住在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live at home alone | ⏯ |
| 在那里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its there | ⏯ |
| 你家在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
| 那个我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 That wife | ⏯ |
| 现在去老板家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the bosss house | ⏯ |
| 我跟我老婆在家里看电视剧 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife and I watch TV at home | ⏯ |
| 你现在准备去那里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
| 那你一个人住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here alone | ⏯ |
| 老板的车在她家里啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss car is in her house | ⏯ |
| 我家就在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is right there | ⏯ |
| 你跟你的家人一起在那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there with your family | ⏯ |
| 家里两个人,儿子和我 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two people in the family, my son and me | ⏯ |
| 你帮他找一个这里的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You help him find a wife here | ⏯ |
| 你家里就你一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone at home | ⏯ |
| 你不在家,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at home, where are you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |