| 退房时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the check-out time | ⏯ |
| 退房时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the check-out time | ⏯ |
| 还有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few more rooms | ⏯ |
| 呢间房有几大 🇭🇰 | 🇬🇧 How big is this house | ⏯ |
| 几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
| 退房的时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the check-out time | ⏯ |
| 你几点有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have | ⏯ |
| 你家有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms are there in your house | ⏯ |
| 你家有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several rooms in your house | ⏯ |
| 几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the check out time | ⏯ |
| 几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 When do we check out | ⏯ |
| 我们退房时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is our check-out time | ⏯ |
| 房间在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is the room | ⏯ |
| 房间在几层 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is on several floors | ⏯ |
| 你几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your room | ⏯ |
| 第几层,几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor, what room | ⏯ |
| 还有几号的房间可以有房的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more rooms can you have | ⏯ |
| 在这个房子里有几间你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you have in this house | ⏯ |
| 几点钟退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you check out | ⏯ |
| 你好,我的房间到明天几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time does my room check out tomorrow | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |