| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| JOHN NIE WALI E ru GOLDLABEL I S T I L L E D-V=B L E N D E N D-=B O T T L E C O T L A N 🇨🇳 | 🇬🇧 JOHN NIE WALI E RU GOLDLABEL I S T I L L E D-V=B L E N D E N D-=B O T T L E C O T L A N | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| L T,«n The $elep«anV Llougnoyo 🇨🇳 | 🇬🇧 L T, n The $elepanV Llougnoyo | ⏯ |
| quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
| ti conosco 🇨🇳 | 🇬🇧 ti conosco | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Triangle pose/ TI 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle pose/TI | ⏯ |
| Y para ti 🇪🇸 | 🇬🇧 And for you | ⏯ |
| フリガナ 🇨🇳 | 🇬🇧 T-t-t | ⏯ |
| T一SHIRJ 🇨🇳 | 🇬🇧 TI SHIRJ | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| t劃tÅ별柘 🇨🇳 | 🇬🇧 t-t | ⏯ |
| Gracias igual para ti 🇪🇸 | 🇬🇧 Thanks anyway for you | ⏯ |
| Lo mismo para ti 🇪🇸 | 🇬🇧 Same for you | ⏯ |
| Mät na dät sét trång Thdgiän vå läm min da 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t na dt s?t tr?ng Thdgi?n v?l?m min da | ⏯ |
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
| tetAtet•t 올 🇨🇳 | 🇬🇧 tetAtet-t-t | ⏯ |
| 공^t기간 중 불편하, -이주 🇨🇳 | 🇬🇧 T-t. - Id | ⏯ |
| JOHNNIEWALKERw GOLD LABEL RE SERVE — D 1 S T 1 L L E Q TXI Ç N D 🇨🇳 | 🇬🇧 JOHNNIEWALKERw GOLD LABEL RE SERVE - D 1 S T 1 L L E Q TXI N D | ⏯ |
| 13.8福建提 🇨🇳 | 🇬🇧 13.8 Fujian Ti | ⏯ |