| 下午去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in the afternoon | ⏯ |
| 你们下午去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the hospital this afternoon | ⏯ |
| 你下午到哪去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been this afternoon | ⏯ |
| 下午下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon | ⏯ |
| 下午我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in the afternoon | ⏯ |
| 我下午过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im over in the afternoon | ⏯ |
| 我下午去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it this afternoon | ⏯ |
| 那我们赶快去喝下午茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well hurry up for afternoon tea | ⏯ |
| 那就下午五点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five oclock in the afternoon | ⏯ |
| 你那边是下午几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it on your side in the afternoon | ⏯ |
| 下午去玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to play games in the afternoon | ⏯ |
| 下午我去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go check it out this afternoon | ⏯ |
| 我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
| 下午去动物园 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the zoo in the afternoon | ⏯ |
| 下午想去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go in the afternoon | ⏯ |
| 下午准备去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going in the afternoon | ⏯ |
| 你下午还去练武术吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still practice martial arts this afternoon | ⏯ |
| 你明天下午去干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do tomorrow afternoon | ⏯ |
| 那你下班去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where do you go from work | ⏯ |
| 那我下次去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill find you next time | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |