| 不要铺床 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make a bed | ⏯ |
| 铺床 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed | ⏯ |
| 他的理过她的床铺吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he have her bed | ⏯ |
| 整理床铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the bed | ⏯ |
| 我整理我的床铺 🇨🇳 | 🇬🇧 I make my bed | ⏯ |
| 我正在铺床 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making a bed | ⏯ |
| 我们学会整理床铺,没有学过铺床 🇨🇳 | 🇬🇧 We learned to make the bed, not the bed | ⏯ |
| 预定双人床的下铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Book the lower bunk of the double bed | ⏯ |
| 预定双层床的下铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Book the lower bunk bed | ⏯ |
| 你今天来我的店铺吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to my shop today | ⏯ |
| 这里的床铺是很重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 The bed here is very important | ⏯ |
| 你怎么过来的?不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get here? Cant you | ⏯ |
| 你这个是买床位送的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you buy a bed for this one | ⏯ |
| 请来我们的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come to our shop | ⏯ |
| 挺像床单要铺一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a sheet to be laid | ⏯ |
| 整理好你的床铺是很重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is important to tidy up your bed | ⏯ |
| 不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you | ⏯ |
| 不行的不行的,这样不行的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no | ⏯ |
| 对你来说不行,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for you, is it | ⏯ |
| 不行我的不行 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |