| 好吧好吧,就给你们带哈 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, all right, Ill bring you a ha | ⏯ |
| 你们要做什么安装宽带吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do to install broadband | ⏯ |
| 他好了你就包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes okay and you pack it | ⏯ |
| 不就好了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Not all right | ⏯ |
| 宽带供应商 🇨🇳 | 🇬🇧 Broadband providers | ⏯ |
| 1点你们在家吗?我去安装宽带 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home at 1:00? Im going to install broadband | ⏯ |
| 落来啦宽带monkey 🇨🇳 | 🇬🇧 Drop the broadband monkey | ⏯ |
| 带作业 🇨🇳 | 🇬🇧 With work | ⏯ |
| 让你装蒙了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you pretend to be | ⏯ |
| 宽宽 🇨🇳 | 🇬🇧 Width | ⏯ |
| 那就算了吧?算了吧?好了,谢谢哈 🇨🇳 | 🇬🇧 So, then? Forget it? All right, thank you, ha | ⏯ |
| 安装专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation professional | ⏯ |
| 找个好人就嫁了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a good man and get married | ⏯ |
| 好吧,高兴就好 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, just be happy | ⏯ |
| 就业 🇨🇳 | 🇬🇧 Employment | ⏯ |
| 宽带上网客户端 🇨🇳 | 🇬🇧 Broadband Internet access client | ⏯ |
| 好吧!那就下次吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Then next time | ⏯ |
| 西装领带 🇨🇳 | 🇬🇧 Suit and tie | ⏯ |
| 你组装好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre assembled | ⏯ |
| 带电作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Live work | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |