| 我喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Vietnam | ⏯ |
| 我喜欢女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like girls | ⏯ |
| 我不喜欢淑女,我喜欢女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like ladies, I like girls | ⏯ |
| 我也很喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Vietnam, too | ⏯ |
| 我更喜欢女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer girls | ⏯ |
| 我喜欢女孩,不喜欢变性 🇨🇳 | 🇬🇧 I like girls, I dont like transsexuals | ⏯ |
| 我喜欢女孩 不喜欢变性 🇨🇳 | 🇬🇧 I like girls, I dont like being transgender | ⏯ |
| 因为我喜欢女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like girls | ⏯ |
| 美丽的女孩 好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl, so much like | ⏯ |
| 我更喜欢那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer that girl | ⏯ |
| 越南人喜欢网购吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do Vietnamese like online shopping | ⏯ |
| 我喜欢的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the boy | ⏯ |
| 我喜欢的女生不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls I like dont like me | ⏯ |
| 你有喜欢的女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girl you like | ⏯ |
| 喜欢猫和玩偶的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls who like cats and dolls | ⏯ |
| 我喜欢上一个女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the last girl | ⏯ |
| 我比较喜欢那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer that girl | ⏯ |
| 我最喜欢的女生不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite girl doesnt like me | ⏯ |
| 我喜欢小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like children | ⏯ |
| 你喜不喜欢女孩亲近你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like girls being close to you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |