| 我这辈子就喜欢你一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive always liked you all my life | ⏯ |
| 你会一辈子对我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be good to me all your life | ⏯ |
| 为一辈子对我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 For a lifetime to me | ⏯ |
| 你也是一个好人,就像我的长辈 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a good person, too, just like my elders | ⏯ |
| 我想好好爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to love you all my life | ⏯ |
| 你好,我想要一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to live my life | ⏯ |
| 一辈子我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you all my life | ⏯ |
| 我爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you all my life | ⏯ |
| 一辈子的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifelong lover | ⏯ |
| 你为什么对我这么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so nice to me | ⏯ |
| 我这一辈子都不会让他的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont let him do this for the rest of my life | ⏯ |
| 我有对你这么好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I so nice to you | ⏯ |
| 我第一次就碰到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I met me the first time | ⏯ |
| 今天碰到一个人,他说你是好人 🇨🇳 | 🇬🇧 I met a man today who said you were a good man | ⏯ |
| 所以我这一辈子都恨他 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ive hated him all my life | ⏯ |
| 我会恨你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hate you for the rest of my life | ⏯ |
| 我会爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I will love you all my life | ⏯ |
| 这个东西就好比炸药,一碰就爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing is like an explosive, it explodes at a touch | ⏯ |
| 我就这么一说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
| 我爱你,爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Love you all my life | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |