| 任何事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything | ⏯ |
| 做任何事情,我们都要有诚信 🇨🇳 | 🇬🇧 To do anything, we must have integrity | ⏯ |
| 我不需要为你证明任何事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need to prove anything for you | ⏯ |
| 宝贝儿,不要跟任何人说,我要过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, dont tell anyone, Im coming | ⏯ |
| 任何值得做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything worth doing | ⏯ |
| 我有件事情要跟你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
| 但任何事情都是不要过量 🇨🇳 | 🇬🇧 But nothing is too much | ⏯ |
| 任何事 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything | ⏯ |
| 我认为任何一个人的事情都比我重要 🇨🇳 | 🇬🇧 I think anything is more important than me | ⏯ |
| 我们不可以做任何事 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant do anything | ⏯ |
| 没有发生任何的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing happened | ⏯ |
| 我有点事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
| 我不懂任何事情,你自己要想想好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anything | ⏯ |
| 我有些重要的事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something important to tell you | ⏯ |
| 我不想再说任何事情,直到我看到希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say anything until I see hope | ⏯ |
| 你跟他们说我的事情了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell them about me | ⏯ |
| 任何时候任何地点,不要说自己家人的坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say bad things about your family at any time, anywhere | ⏯ |
| 任何事物 🇨🇳 | 🇬🇧 anything | ⏯ |
| 任何事侯 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything | ⏯ |
| 任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anybody | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
| 艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
| 爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
| 苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
| AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
| 艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
| 爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |
| 艾羽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yu | ⏯ |
| 爱俊俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Junjun | ⏯ |