| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇨🇳 我在用电话贼 | ⏯ |
| Tôi đang nghe điện thoại của mẹ 🇻🇳 | 🇨🇳 我在听我妈妈的电话 | ⏯ |
| số điện thoại vợ đang dùng ở Trung Quốc số máy 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子电话号码(中文 | ⏯ |
| Điện thoại đang sạc pin 🇻🇳 | 🇭🇰 你嘅手機正在充電 | ⏯ |
| Điện thoại tôi sắp hết pin 🇻🇳 | 🇨🇳 我的手机电池电量不足 | ⏯ |
| Tôi xe day bạn trên điện thoại 🇻🇳 | 🇨🇳 我开车一天你在电话里 | ⏯ |
| tôi điện thoại lại cho bạn xem 🇻🇳 | 🇨🇳 我电话回你看 | ⏯ |
| Điện thoại của tôi đã cũ rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我的手机旧了 | ⏯ |
| Mọi thứ như điện thoại chúng tôi không đem theo khi đang diễn 🇻🇳 | 🇨🇳 诸如手机之类的东西,我们不会在外出时随您一起服用 | ⏯ |
| Điện thoại tôi đang bị điều tra anh hay chờ thêm vài ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 我的手机正在调查或等待几天 | ⏯ |
| cho tôi gọi nhờ điện thoại đk k 🇻🇳 | 🇨🇳 我打电话K | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| nhưng bạn không thích tôi sài điện thoại 🇻🇳 | 🇨🇳 但你不喜欢我 赛电话 | ⏯ |
| số điện thoại hoặc 🇻🇳 | 🇨🇳 电话号码或 | ⏯ |
| tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới 🇻🇳 | 🇨🇳 我需要赚钱买一部新手机 | ⏯ |
| đêm qua. vừa xong thì mẹ tôi điện thoại 🇻🇳 | 🇨🇳 昨天晚上。刚打完我妈妈的电话 | ⏯ |
| Ban ngày họ đang làm việc nên tụi mày điện thoại 🇻🇳 | 🇨🇳 他们工作的那天,你打电话 | ⏯ |
| Ngày mai tôi sẽ lấy số điện thoại của tôi cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 明天我会拿我的电话号码给你 | ⏯ |
| khi nào mà anh thấy nhớ tôi thì điện thoại cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 当我看到你记得我,我的电话 | ⏯ |
| 我是使用翻譯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using a flip | ⏯ |
| 我是用手机翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using my cell phone to translate | ⏯ |
| 我用美颜相机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using a beautiful camera | ⏯ |
| 我还在用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still using a translator | ⏯ |
| 我正在用手机,现学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using my cell phone and Im learning English now | ⏯ |
| 不是小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a thief | ⏯ |
| 有小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a thief | ⏯ |
| 他就是一个小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a thief | ⏯ |
| 你的手机我不太会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good at using your cell phone | ⏯ |
| 我在用翻译。可能不准 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using a translator. Maybe not | ⏯ |
| 在课堂上使用手机会分散注意力 🇨🇳 | 🇬🇧 Using a cell phone in class can be a distraction | ⏯ |
| 贼 🇨🇳 | 🇬🇧 Thief | ⏯ |
| 小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 Thief | ⏯ |
| 小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 Thief | ⏯ |
| i am not only one using the my phone 🇨🇳 | 🇬🇧 i am not only one using using the my phone | ⏯ |
| 安你用的是苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ann youre using an Apple phone | ⏯ |
| 为什么我用的这款手机信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is this phone not using a good signal | ⏯ |
| 那是因为,我在用软件翻译器 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats because Im using a software translator | ⏯ |
| 我正在使用榨汁机榨果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using a juicer to squeeze juice | ⏯ |