| 帮我加热 🇨🇳 | 🇬🇧 Heat it for me | ⏯ |
| 麻烦你加汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add soup | ⏯ |
| 帮我加些水 🇨🇳 | 🇬🇧 Add some water for me | ⏯ |
| 请帮我加热 🇨🇳 | 🇬🇧 Please heat it up for me | ⏯ |
| 阿斯汤加瑜伽 🇨🇳 | 🇬🇧 Astonga Yoga | ⏯ |
| 请帮我加点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add some water for me | ⏯ |
| 往汤里加一些盐 🇨🇳 | 🇬🇧 Add some salt to the soup | ⏯ |
| 可以帮我加热吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you heat it up for me | ⏯ |
| 帮我加一点糖吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a little sugar to me | ⏯ |
| 请帮我加热一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please heat it up for me | ⏯ |
| 麻烦帮我加热下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me heat it up | ⏯ |
| 请帮我加一点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add me some water | ⏯ |
| 我帮你加快速度 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you speed up | ⏯ |
| 我邀请汤姆来参加派对 🇨🇳 | 🇬🇧 I invited Tom to the party | ⏯ |
| 我邀请汤姆来参加我的派对 🇨🇳 | 🇬🇧 I invited Tom to my party | ⏯ |
| 帮忙加些水 🇨🇳 | 🇬🇧 Help add some water | ⏯ |
| 能帮忙加热 🇨🇳 | 🇬🇧 can help heat up | ⏯ |
| 这个帮我加热一下 🇨🇳 | 🇬🇧 This will help me heat up | ⏯ |
| 可以帮我加点水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me with some water | ⏯ |
| 麻烦帮我加90号油 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add oil number 90 to me | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |