| 温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot spring | ⏯ |
| 泡温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Soak in hot springs | ⏯ |
| 泡温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Enjoy a hot spring | ⏯ |
| 做温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a hot spring | ⏯ |
| 最好的温泉是蓝田温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 The best hot spring is Bluefield Hot Springs | ⏯ |
| 男人有男人有 🇨🇳 | 🇬🇧 Men have men | ⏯ |
| 温泉走起 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot Springs Walkup | ⏯ |
| 去泡温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hot spring | ⏯ |
| 300温泉Siri 🇨🇳 | 🇬🇧 300 Hot Springs Siri | ⏯ |
| 很男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Very manly | ⏯ |
| 对了,明天有温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 By the day, there will be a hot spring tomorrow | ⏯ |
| 这附近有温泉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hot spring near here | ⏯ |
| 日本的温泉有名 🇨🇳 | 🇬🇧 Japans hot springs are famous | ⏯ |
| 三亚最好的温泉,南田温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 The best hot spring in Sanya, Nantian Hot Springs | ⏯ |
| 泡温泉,滑雪,堆雪人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot springs, skiing, snowmen | ⏯ |
| 川汤温泉站 🇨🇳 | 🇬🇧 Kawatang Hot Springs Station | ⏯ |
| 温泉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the hot spring | ⏯ |
| 珠江南田温泉才是最好的温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl River Nantian Hot Springs is the best hot spring | ⏯ |
| 没有很多人 🇨🇳 | 🇬🇧 Not many people | ⏯ |
| 有很多病人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of patients | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |