| 收藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Collection | ⏯ |
| 可以过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and get it | ⏯ |
| 收藏家 🇨🇳 | 🇬🇧 Collector | ⏯ |
| 收藏品 🇨🇳 | 🇬🇧 Collectibles | ⏯ |
| 收藏成功可在我的收藏查看哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Collection successCan be checked in my collection | ⏯ |
| 我收藏的书有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a collection of books | ⏯ |
| 除了收藏书以外,我还收藏了漫画 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition to the collection of books, I also collect comics | ⏯ |
| 一会儿你可以给我外币,我要收藏 🇨🇳 | 🇬🇧 In a moment you can give me foreign currency, I want to collect | ⏯ |
| 可以拿来卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring it for sale | ⏯ |
| 需要放冷藏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to keep it refrigerated | ⏯ |
| 收藏夹家 🇨🇳 | 🇬🇧 Favorites | ⏯ |
| 体育收藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Sports Collection | ⏯ |
| 收藏证书 🇨🇳 | 🇬🇧 Favorite Certificate | ⏯ |
| 可收藏的玩具汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 A collectible toy car | ⏯ |
| 除了收藏是我收藏的漫画 🇨🇳 | 🇬🇧 Except for the collection is my collection of comics | ⏯ |
| 使用的纸可以回收利用 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper used can be recycled | ⏯ |
| 可以,但是你要来店里拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but youre coming to the store to get it | ⏯ |
| 没有藏起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not hiding | ⏯ |
| 明天可以接收这些货物。需要接收吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take the goods tomorrow. Do you need to receive it | ⏯ |
| 还有其他的需要拿过来么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else you need to get it | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |