| 爷爷奶奶同意这么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents agree to do this | ⏯ |
| 奶奶爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma Grandpa | ⏯ |
| 爷爷奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents | ⏯ |
| 我爱爷爷奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my grandparents | ⏯ |
| 爷爷奶奶好 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents are good | ⏯ |
| 爷爷和奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa and Grandma | ⏯ |
| 爷爷跟奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa and Grandma | ⏯ |
| 海盗banana爱她的奶奶,爷爷,爷爷奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Pirate banana loves her grandmother, grandfather, grandparent | ⏯ |
| 爷爷奶奶,姥姥姥爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents, grandpa | ⏯ |
| 爷爷,爸爸,奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa, Dad, Grandma | ⏯ |
| 爷爷奶奶妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents and grandparents | ⏯ |
| 奶奶们,爷爷们 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma, grandpas | ⏯ |
| 在爷爷奶奶家 🇨🇳 | 🇬🇧 At grandparents house | ⏯ |
| 拜访我的爷爷奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit my grandparents | ⏯ |
| 我听爷爷奶奶聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to my grandparents talk | ⏯ |
| 是我的爷爷和奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my grandpa and grandma | ⏯ |
| 我的奶奶,爷爷是兔 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandmother, Grandpa is a rabbit | ⏯ |
| 我有爷爷奶奶和姥姥姥爷 🇨🇳 | 🇬🇧 I have grandparents and grandfathers | ⏯ |
| 我的爷爷奶奶很热情 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandparents are very warm | ⏯ |
| 我的爷爷奶奶很慈祥 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandparents are very kind | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |