| 你有没有去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 附近有没有中国餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any Chinese restaurants nearby | ⏯ |
| 哪有中国餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the Chinese restaurants | ⏯ |
| 你有去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 有没有到过中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever visited China | ⏯ |
| 有没有过中国的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had any chinese students | ⏯ |
| 有没有过中国的学生来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have there ever been Chinese students | ⏯ |
| 中国餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese restaurants | ⏯ |
| 我去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to China | ⏯ |
| 去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 我去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been to China | ⏯ |
| 在这个地方,有没有中国餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese restaurant in this place | ⏯ |
| 哪里有中国菜馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the Chinese restaurant | ⏯ |
| 没去过美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to America | ⏯ |
| 没有去过任何国家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have never been to any country | ⏯ |
| 去过没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been there | ⏯ |
| 我想去中国大使馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Chinese Embassy | ⏯ |
| 你在中国有过过中国年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a Chinese Year in China | ⏯ |
| 有没有回过印度视国去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever gone back to India | ⏯ |
| 你去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 亭子 🇨🇳 | 🇬🇧 Pavilion | ⏯ |
| 亭阁 🇨🇳 | 🇬🇧 Pavilion | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| 木亭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wooden pavilion | ⏯ |
| 荷花亭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotus pavilion | ⏯ |
| 空中楼阁 🇨🇳 | 🇬🇧 Sky Pavilion | ⏯ |
| 景芳亭 🇨🇳 | 🇬🇧 Jingfang Pavilion | ⏯ |
| 亭长 🇨🇳 | 🇬🇧 Pavilion director | ⏯ |
| 保安亭 🇨🇳 | 🇬🇧 Security pavilion | ⏯ |
| 极地馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Polar Pavilion | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| 亭下 🇨🇳 | 🇬🇧 Under the pavilion | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |