| 能不能找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
| 我找了一圈,找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked for a circle, i couldnt find it | ⏯ |
| 我帮你找一下这款看能不能找到你想要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you find this one, can you find what you want | ⏯ |
| 我们自己找一找找 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find it ourselves | ⏯ |
| 找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find | ⏯ |
| 你去找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find it | ⏯ |
| 让我们到处找一找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets look for him everywhere | ⏯ |
| 你找找 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for it | ⏯ |
| 我们再帮忙给你找一下,但不一定能找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Well help you find it, but we wont necessarily find it | ⏯ |
| 你在美国找找能不能买到这一款口红 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in America looking for a way to buy this lipstick | ⏯ |
| 要不下午去找找看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you look for it in the afternoon | ⏯ |
| 你找到了,你找到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You found it, what did you find | ⏯ |
| 你可以找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
| 你仔细找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for it carefully | ⏯ |
| 找到 🇨🇳 | 🇬🇧 find | ⏯ |
| 找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Found it | ⏯ |
| 点点点点点点点个找工找不到找不到找不到,只有找到停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Point a little bit to find a job cant find cant find cant find, only find the parking lot | ⏯ |
| 找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it | ⏯ |
| 我找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I can not find | ⏯ |
| 找不到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you find it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |