| 难道他们不工作么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont they work | ⏯ |
| 你知不知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
| 你不知道,谁知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know, who knows | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
| 不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 他不知道我的员工去了 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt know my staff was gone | ⏯ |
| 我不知道他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know about them | ⏯ |
| 知道你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Know what you do | ⏯ |
| 他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt | ⏯ |
| 那不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 我不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 你去问他不就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him if you dont know | ⏯ |
| 你又不是我你咋知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not me you know | ⏯ |
| 你怎么不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you know | ⏯ |
| 我需要知道你们的工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to know your working hours | ⏯ |
| 知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, yes | ⏯ |
| 看来他们知道怎样完成这项工作 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that they know how to finish the work | ⏯ |
| 工作啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
| 它们怎样去工作,他们走路乘车去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 How they go to work, they walk to work | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |