| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
| 我是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I | ⏯ |
| 这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? What is it | ⏯ |
| 是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this | ⏯ |
| 是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
| 什么是 🇨🇳 | 🇬🇧 What is | ⏯ |
| 我叫什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my name or what | ⏯ |
| 你是什么运动是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What sport are you | ⏯ |
| 唉,我怕是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, what am I afraid | ⏯ |
| 我叫什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my name | ⏯ |
| 是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
| 楼上是吃什么,是吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is to eat upstairs, what is it eaten | ⏯ |
| 是什么设计是什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the design of what is | ⏯ |
| 你是不是欠我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you owe me anything | ⏯ |
| 是什么什么的职责 🇨🇳 | 🇬🇧 what is the duty of what | ⏯ |
| 那是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is that | ⏯ |
| 是什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
| 爱!是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Love! What is it | ⏯ |
| 它是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
| 什么就是 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |