| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| 广州是广东的省府 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou is the provincial capital of Guangdong | ⏯ |
| 广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Province | ⏯ |
| 我们这里是广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 Our place is Guangdong Province | ⏯ |
| 我的学校在广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 My school is in Guangdong Province | ⏯ |
| 我的家乡在山东 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Shandong | ⏯ |
| 我叫周晓文,这里是广东省省东莞市 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Zhou Xiaowen, this is Dongguan City, Guangdong Province | ⏯ |
| 韶关是属于广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 Shaoguan belongs to Guangdong Province | ⏯ |
| 中国广东省广州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong Province, China | ⏯ |
| 广东省驻深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Province is based in Shenzhen | ⏯ |
| 广东省公安厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Provincial Public Security Bureau | ⏯ |
| 广东省梅州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Meizhou City, Guangdong Province | ⏯ |
| 广东省外事办 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Foreign Affairs Office | ⏯ |
| 广东省广州市番禺区 🇨🇳 | 🇬🇧 Panyu District, Guangzhou, Guangdong Province | ⏯ |
| 这是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
| 我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown | ⏯ |
| 这就是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
| 我是问你的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking your hometown | ⏯ |
| 我的家乡是新疆 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is Xinjiang | ⏯ |
| 出生于广东省,22岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Born in Guangdong Province, aged 22 | ⏯ |
| 中国广东省深圳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen, Guangdong Province, China | ⏯ |