| 今天早点来,别迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Come early today, dont be late | ⏯ |
| 哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
| 来自中国,哦,我是今天才到这里的 🇨🇳 | 🇬🇧 From China, oh, I only came here today | ⏯ |
| 明天不要迟到哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be late tomorrow | ⏯ |
| 今天到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here today | ⏯ |
| 今天没有迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not late today | ⏯ |
| 迟到差点迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 It is almost late to be late | ⏯ |
| 因为这样很快,不会迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its so fast, you wont be late | ⏯ |
| 因为这样很快,我不会迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its so fast, I wont be late | ⏯ |
| 那你今天迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you are late today | ⏯ |
| 他今天迟到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he late today | ⏯ |
| 因为我今天看到新闻 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I saw the news today | ⏯ |
| 因为今天是周末,我都会让他们玩的很迟很迟 🇨🇳 | 🇬🇧 Because today is the weekend, I will let them play very late very late | ⏯ |
| 你今天早上迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You were late this morning | ⏯ |
| 今天就到这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
| 今天就到这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
| 到今天为止 🇨🇳 | 🇬🇧 As of today | ⏯ |
| 因为加班所以我迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im late because Im working overtime | ⏯ |
| 元帝因为大雨现在迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Yuan Di is late now because of the heavy rain | ⏯ |
| 我弟弟因为大雨迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother was late for the heavy rain | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| 喔喔喔喔喔喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |