| 房主他一 🇨🇳 | 🇬🇧 Homeowner he one | ⏯ |
| 把房卡放得下 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the room card down | ⏯ |
| 房主图 🇨🇳 | 🇬🇧 Homeowner map | ⏯ |
| 我我把我把房子租下来,我先把房子住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rent the house, Ill live it first | ⏯ |
| 我把房费付一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay the room | ⏯ |
| 他们把它送到了特护病房 🇨🇳 | 🇬🇧 They took it to the intensive care unit | ⏯ |
| 房主被判 🇨🇳 | 🇬🇧 The homeowner was sentenced | ⏯ |
| 房主太低 🇨🇳 | 🇬🇧 The owner is too low | ⏯ |
| 房主太一 🇨🇳 | 🇬🇧 The owner is too one | ⏯ |
| 把他弄瞎了 🇨🇳 | 🇬🇧 Blind him | ⏯ |
| 我把他告了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
| 把他开除了 🇨🇳 | 🇬🇧 Get him fired | ⏯ |
| 他变出了把吉他 🇨🇳 | 🇬🇧 He changed his guitar | ⏯ |
| 他去退房了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes checking out | ⏯ |
| 把212房间门开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door to room 212 | ⏯ |
| 厨房下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 The kitchens off | ⏯ |
| 现在让他把这个主板的程序改一下就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now let him change the motherboards program | ⏯ |
| 把房间房间的空调坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning in the room has broken down | ⏯ |
| 公主殿下,我走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Her Highness, Im leaving | ⏯ |
| 我主要把自己玩穷了 🇨🇳 | 🇬🇧 I mainly played myself poor | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |