| 一晚可以做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have sex a few times a night | ⏯ |
| 整晚可以做爱几次? 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times can you have sex all night | ⏯ |
| 我们可以做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have sex | ⏯ |
| 可以做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times can i do it | ⏯ |
| 做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love a few times | ⏯ |
| 做好按摩,你还可以做第二次爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a massage, you can also do a second love | ⏯ |
| 不可以做爱哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant make love | ⏯ |
| 我可以跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
| 做爱做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have sex | ⏯ |
| 可以做两次的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it twice | ⏯ |
| 我只想做爱一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to have sex once | ⏯ |
| 做爱几次亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love a few times dear | ⏯ |
| 可以和你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
| 可以跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
| 可以做 🇨🇳 | 🇬🇧 can do | ⏯ |
| 可以做 🇨🇳 | 🇬🇧 Can do | ⏯ |
| 下次跟你做爱,我一定要喝醉酒跟你做爱,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I have sex with you, Ill have to have sex with you drunk, okay | ⏯ |
| 我给你妈妈1500,我们可以做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 1500 to mom, we can have sex a few times | ⏯ |
| 一晚做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times a night | ⏯ |
| 昨晚做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Made love a couple of times last night | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |