| 我们什么时候上船 🇨🇳 | 🇬🇧 When do we board the ship | ⏯ |
| 你什么时候能安排 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you arrange | ⏯ |
| 玉米排骨汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Corn rib soup | ⏯ |
| 你计划什么时候去,我好安排 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you plan to go, Ill make arrangements | ⏯ |
| 你们什么时候上地理 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get on geography | ⏯ |
| 艾米什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens Amy going | ⏯ |
| 你什么时候上课 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have class | ⏯ |
| 你什么时候上庭 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to court | ⏯ |
| 你什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start work | ⏯ |
| 什么时候好 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens the best time | ⏯ |
| 我们的餐什么时候可以上 🇨🇳 | 🇬🇧 When can our meal go on | ⏯ |
| 你好,你们什么时候关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, when do you close | ⏯ |
| 你什么时候去的上海 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go to Shanghai | ⏯ |
| 你们什么时候上地理课 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have a geography class | ⏯ |
| 你们什么时候开始上学 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you start school | ⏯ |
| 什么时候安排订金 🇨🇳 | 🇬🇧 When to arrange a deposit | ⏯ |
| 排队什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the queue start | ⏯ |
| 我们什么时候可以上车 🇨🇳 | 🇬🇧 When can we get in the car | ⏯ |
| 我们什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When shall we go | ⏯ |
| 你什么时候好呀,我好饿 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you good, Im so hungry | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |