| 来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, make one of this | ⏯ |
| 这个一份这个一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one for this | ⏯ |
| 给我来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of this | ⏯ |
| 这个一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
| 这一份这一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
| 我是说我们要一份这个,两份那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, we want one for this, two for that | ⏯ |
| 要一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a copy of this | ⏯ |
| 要一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one for this | ⏯ |
| 生菜那一份过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a lettuce | ⏯ |
| 这一份儿,这一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one, this one | ⏯ |
| 来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece, please | ⏯ |
| 那就来一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a bowl | ⏯ |
| 给我也来一份和那个一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the same one | ⏯ |
| 我们就点这一个和那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Well just point this one and that one | ⏯ |
| 再来一份这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 One more one | ⏯ |
| 这是昨天的那一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yesterdays one | ⏯ |
| 再来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
| 请来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have one, please | ⏯ |
| 这个来一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
| 那就回来啊,这个是炒饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then come back, is this fried rice | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |