| 3个小孩子没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Three kids dont matter | ⏯ |
| 我就像一个男孩子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a boy | ⏯ |
| 和我没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do with me | ⏯ |
| 没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
| 孩子们觉得你好玩,没有关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter that the kids think youre funny | ⏯ |
| 好的,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, it doesnt matter | ⏯ |
| 我没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anys | ⏯ |
| 像个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a child | ⏯ |
| 这个没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
| 我两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My two kids | ⏯ |
| 没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
| 没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
| 没有没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
| 没有关系,人家觉得你好玩,这个没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, people think youre funny, it doesnt matter | ⏯ |
| 没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
| 哦,要两个和你一样的,有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, want two like you, dont you | ⏯ |
| 税和银行没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxes have nothing to do with banks | ⏯ |
| 就这样 没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, its | ⏯ |
| 两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kids | ⏯ |
| 他是一个好孩子,就像我的儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a good boy, just like my son | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |