| 她刚刚生完孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 She has just finished giving birth | ⏯ |
| 又生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having another baby | ⏯ |
| 孩子生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ |
| 她有自己的孩子了,不是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 She has her own children, doesnt she | ⏯ |
| 她说不允许她的儿子跟别的人生活 🇨🇳 | 🇬🇧 She said her son was not allowed to live with anyone else | ⏯ |
| 生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give birth to a child | ⏯ |
| 生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a baby | ⏯ |
| 现在她们都结婚生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theyre all married and having kids | ⏯ |
| 她对她的孩子很有 🇨🇳 | 🇬🇧 She has a lot of love for her children | ⏯ |
| 我去生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a baby | ⏯ |
| 你的孩子生病了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your child sick | ⏯ |
| 她说她的肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had a stomachache | ⏯ |
| 生孩子很疼的 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts to have a baby | ⏯ |
| 他们的孩子们生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Their children are ill | ⏯ |
| 生了一个男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 gave birth to a boy | ⏯ |
| 孩子生病发烧了 🇨🇳 | 🇬🇧 The child is ill and has a fever | ⏯ |
| 孩子快要出生了 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is about to be born | ⏯ |
| 我同事生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleague has a baby | ⏯ |
| 孩子们说 🇨🇳 | 🇬🇧 The kids say | ⏯ |
| 她还说小女孩就要有小女孩的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 She also said that a little girl would look like a little girl | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 杨云 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Yun | ⏯ |
| 兰韵 🇨🇳 | 🇬🇧 Lan Yun | ⏯ |
| 陈云 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen yun | ⏯ |
| 耿运 🇨🇳 | 🇬🇧 Geng Yun | ⏯ |
| 雷允 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray Yun | ⏯ |
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 李慕清韵 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Muqing yun | ⏯ |
| 罗云你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Luo Yun | ⏯ |
| 刀云佩莹 🇨🇳 | 🇬🇧 Knife Yun Peiying | ⏯ |
| 凌云服装 🇨🇳 | 🇬🇧 Ling Yun Clothing | ⏯ |