| 夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Praise | ⏯ |
| 谢谢夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments | ⏯ |
| 你夸奖我 🇨🇳 | 🇬🇧 You compliment me | ⏯ |
| 多谢夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the compliments | ⏯ |
| 谢谢你夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliment | ⏯ |
| 谢谢你的夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliment | ⏯ |
| 夸奖我的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Praise my country | ⏯ |
| 谢谢你的夸奖! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments | ⏯ |
| 谢谢美女夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, beauty | ⏯ |
| 谢谢你的夸奖,安妮 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliment, Annie | ⏯ |
| 三九谢谢你的夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments | ⏯ |
| 夸夸 🇨🇳 | 🇬🇧 boast | ⏯ |
| 他们的妈妈夸奖了他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Their mother complimented them | ⏯ |
| 你的夸奖会让我骄傲的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your compliments will make me proud | ⏯ |
| 昨天有没有人夸奖你的衣服好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Did anyone praise your clothes for good looks yesterday | ⏯ |
| 谢谢你的夸奖,因为我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliment, because I love you | ⏯ |
| 我猜的没错,你应该夸奖我 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess yes, you should praise me | ⏯ |
| 快来夸夸我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and boast about me | ⏯ |
| 得到你的夸奖,我很荣幸,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im honored to have your compliment, thank you | ⏯ |
| 他夸奖了那个认真,能干的人 🇨🇳 | 🇬🇧 He praised the serious, capable man | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |