| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| 我会讲英语和汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak English and Chinese | ⏯ |
| 别和我讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak English to me | ⏯ |
| 但是我不会说英语,我可以说一点越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant speak English, I can speak a little Vietnamese | ⏯ |
| 越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 我讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak English | ⏯ |
| 讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
| 不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 我想和你说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to speak English with you | ⏯ |
| 我在说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im speaking English | ⏯ |
| 我现在开始和你用英语说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im starting to talk to you in English now | ⏯ |
| 我知道,在江南大,他们说英语和法语 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, in Jiangnanda, they speak English and French | ⏯ |
| 英语现在越来越重要了 🇨🇳 | 🇬🇧 English is becoming more and more important now | ⏯ |
| 我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
| 我不讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English | ⏯ |
| 讲英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English | ⏯ |
| 请讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak English | ⏯ |
| 你的英语讲得很好,我不会讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English very well, I cant speak English | ⏯ |
| 我现在读英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reading English now | ⏯ |
| 你说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
| 你在说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English | ⏯ |