| 等会,我在这里等你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill wait for you here | ⏯ |
| 我在这里等你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 我们等很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been waiting a long time | ⏯ |
| 我等的很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
| 那你就在这里等啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you wait here | ⏯ |
| 你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
| 我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 我需要在这里等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I need to wait here | ⏯ |
| 久等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
| 在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you here | ⏯ |
| 可惜你等了很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, youve been waiting a long time | ⏯ |
| 你等我多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been waiting for me | ⏯ |
| 在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
| 让你久等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been waiting a long time | ⏯ |
| 等你好久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for you for a long time | ⏯ |
| 在这里等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here | ⏯ |
| 可是你走了我等你很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 But youve been with me for a long time | ⏯ |
| 我在这里等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you here | ⏯ |
| 我在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 你在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for us here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |