| 几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends | ⏯ |
| 几个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A few kids | ⏯ |
| 去见几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 To meet some friends | ⏯ |
| 飞布没几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Flying cloth has few friends | ⏯ |
| 上次那几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time those friends | ⏯ |
| 你交过几个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girlfriends have you had | ⏯ |
| 你交过几个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many boyfriends have you had | ⏯ |
| 朋友住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days does a friend stay | ⏯ |
| 她在北京有几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She has some friends in Beijing | ⏯ |
| 我打算去看几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see some friends | ⏯ |
| 有几个玩的好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few good friends to play with | ⏯ |
| 几个朋友和你一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends are coming with you | ⏯ |
| 你朋友几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your friend | ⏯ |
| 交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a friend | ⏯ |
| 哪个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Which friend | ⏯ |
| 我有一个朋友过几天来 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend for a few days | ⏯ |
| 有几个玩儿的好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few good friends to play with | ⏯ |
| 让几个朋友尝尝这道菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Let a few friends try this dish | ⏯ |
| 朋友朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
| 来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |