| 我在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reading a book | ⏯ |
| 我在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reading | ⏯ |
| 书你看了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you read the book | ⏯ |
| 我说了看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I said read | ⏯ |
| 我今天在书店看了很多书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read a lot of books in the bookstore today | ⏯ |
| 你正在看书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you reading a book | ⏯ |
| 你在哪里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you reading | ⏯ |
| 刚刚我在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I was reading a book just now | ⏯ |
| 正在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reading a book | ⏯ |
| 我可以在图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I can read in the library | ⏯ |
| 我和弟弟在图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother and I are reading in the library | ⏯ |
| 当我正在看书时 🇨🇳 | 🇬🇧 While I was reading a book | ⏯ |
| 我现在躺着看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying down to read now | ⏯ |
| 我在家只能看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only read at home | ⏯ |
| 小小在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Little is reading a book | ⏯ |
| 在那里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Read there | ⏯ |
| 我昨晚去看书了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to see the book last night | ⏯ |
| 我在听音乐看书,你写作业了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im listening to music and reading, have you done your homework | ⏯ |
| 我看会书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read the book | ⏯ |
| 我要看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to read a book | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |