| 这是染发的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dyed hair, isnt it | ⏯ |
| 这是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
| 是这个吗?发对了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it? Did you get it right | ⏯ |
| 我对爱发语音呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I love to voice it | ⏯ |
| 这个词是怎么发音 🇨🇳 | 🇬🇧 How does the word pronounce | ⏯ |
| 尤其是R的发音 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially the pronunciation of R | ⏯ |
| 发音 🇨🇳 | 🇬🇧 pronunciation | ⏯ |
| 发音 🇨🇳 | 🇬🇧 Pronunciation | ⏯ |
| 那个单词发音出来能发A的音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can that word sound A | ⏯ |
| 这是今天发的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this from today | ⏯ |
| 你的行为是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 You did the right thing | ⏯ |
| 这是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
| 他的发音有进步吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has he made any progress in his pronunciation | ⏯ |
| 有您的发音视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a video of your pronunciation | ⏯ |
| 是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
| 这是发夹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a hairpin | ⏯ |
| 这是哪的语音 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this voice | ⏯ |
| 这是你发的email吗?这个是你的email吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your email? Is this your email | ⏯ |
| 他们的发音 🇨🇳 | 🇬🇧 their pronunciation | ⏯ |
| 发语音或是发文件 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a voice or a file | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |