| You recieve 🇬🇧 | 🇨🇳 你背诵 | ⏯ |
| But you can still buy beer, right 🇬🇧 | 🇨🇳 但是你还是可以买啤酒,对吗 | ⏯ |
| You like Thai food 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜欢泰国菜吗 | ⏯ |
| Being right or making money 🇬🇧 | 🇨🇳 对还是赚钱 | ⏯ |
| recieve at hayatt regency 🇬🇧 | 🇨🇳 海亚特摄政 | ⏯ |
| Thai 🇬🇧 | 🇨🇳 泰国人 | ⏯ |
| thai 🇬🇧 | 🇨🇳 泰国人 | ⏯ |
| Thai 🇬🇧 | 🇨🇳 泰语 | ⏯ |
| Do you want money just right now, I have cash money in my hand 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在要钱吗?我手里拿着现金 | ⏯ |
| The goose cam, I go give you money right now 🇬🇧 | 🇨🇳 鹅凸轮,我现在就给你钱 | ⏯ |
| You right 🇬🇧 | 🇨🇳 对吗 | ⏯ |
| A fan right, everything daddy still likes 🇬🇧 | 🇨🇳 一个球迷的权利,爸爸仍然喜欢的一切 | ⏯ |
| ok recieve at hayatt regency 🇬🇧 | 🇨🇳 海亚特摄政处 | ⏯ |
| You still up 🇬🇧 | 🇨🇳 你还没睡 | ⏯ |
| Mai-Thai 🇬🇧 | 🇨🇳 马泰 | ⏯ |
| phaya thai 🇬🇧 | 🇹🇭 พญาไท | ⏯ |
| phaya thai 🇬🇧 | 🇹🇭 พะเยาใต้ | ⏯ |
| non thai 🇬🇧 | 🇨🇳 非泰 | ⏯ |
| Thai land 🇬🇧 | 🇨🇳 泰国土地 | ⏯ |
| 收到钱没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Không nhận được tiền | ⏯ |
| 去拿钱了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã nhận được tiền | ⏯ |
| 我还在睡觉,没有起床 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi vẫn đang ngủ, tôi không nhận được | ⏯ |
| 不用你赚钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không cần phải kiếm tiền | ⏯ |
| 你还是在公司门口下车吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn nhận được off tại cổng công ty | ⏯ |
| 有没有问你妈妈是不是收到那个钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có hỏi nếu mẹ của bạn nhận được tiền | ⏯ |
| 飲料錢不用點 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống tiền không cần phải được đặt hàng | ⏯ |
| 大哥,你收到钱了没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Thưa anh em, ông có nhận được tiền không | ⏯ |
| 把你喝醉 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhận được bạn say | ⏯ |
| 为什么上不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao bạn không thể nhận được trên | ⏯ |
| 你们充值必须买卡是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải mua một thẻ để nạp tiền, phải không | ⏯ |
| 还要另外给钱是吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cần một khoản tiền khác, phải không | ⏯ |
| 我怎么上?还是没钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để có được trên? Vẫn không có tiền | ⏯ |
| 必须记得你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải được nhớ | ⏯ |
| 拿到螺丝了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã nhận được vít | ⏯ |
| 你收到了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã nhận được nó | ⏯ |
| 你是不是被骗过来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã nhận được nó | ⏯ |
| Bạn phải có tiền mới quen gái việt nam 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn ph? i cti? n mi quen g? i vi? t Nam | ⏯ |
| 你是还想喝酒,对吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh vẫn muốn uống, phải không | ⏯ |