| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 张海先是200,不加海鲜是194的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Hai first 200, no seafood is 194 meaning | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
| 34.5/公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 34.5/kg | ⏯ |
| 90公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 90 kg | ⏯ |
| 100斤 🇨🇳 | 🇬🇧 100 kg | ⏯ |
| 65千克 🇨🇳 | 🇬🇧 65 kg | ⏯ |
| 98斤 🇨🇳 | 🇬🇧 98 kg | ⏯ |
| 0.5公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 0.5 kg | ⏯ |
| 113.4公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 113.4 kg | ⏯ |
| 24斤 🇨🇳 | 🇬🇧 24 kg | ⏯ |
| 12斤 🇨🇳 | 🇬🇧 12 kg | ⏯ |